--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tì vết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tì vết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tì vết
+ noun
defect, flaw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tì vết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tì vết"
:
tà vẹt
tì vết
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
tì vết
:
defect, flaw
+
violin
:
(âm nhạc) đàn viôlông
+
thần chú
:
incantation
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
gập ghềnh
:
rough ; rocky ; bumpy